TIẾN TRÌNH CA INVISALIGN (ĐANG ĐIỀU TRỊ) /English below please/ Khớp cắn hở | Chen chúc | Khe thưa -Invisalign Guidebook: http://invisalign.drtonydental.com -Invisalign Q&A: https://hoidapiv.drtonydental.com _____ INVISALIGN CASE PROGRESS (IN TREATMENT) Open bite | Crowding | Spacing